Sản Phẩm - Điều hòa âm trần nagakawa 28000 btu 1 chiều

Hotline

0976 125 181

Trả góp 0%
Sản phẩm mới nhất
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG SUMIKURA 21000 BTU 1 CHIỀU Giá rẻ
Model: APF/APO-210
Công suất 21000 BTU
17.800.000 VNĐ
18.600.000 VNĐ
ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG MITSUBISHI 1 CHIỀU CHẤT LƯỢNG GIÁ RẺ
Model: FDF71CR-S5 / FDC71CR-S5
Công suất 24000 BTU
28.600.000 VNĐ
29.500.000 VNĐ
Điều hòa Panasonic RU12AKH-8 công suất 12000 btu 1 chiều inverter
Model: CS/CU-RU12AKH-8
Công suất 12000 BTU
11.650.000 VNĐ
11.900.000 VNĐ
Điều hoà âm trần cassette Toshiba 24000 btu 2 chiều inverter
Model: RAV-GM801ATP-E / RAV-GM801UTP-E
Công suất 24000 BTU
31.350.000 VNĐ
31.850.000 VNĐ
Điều hoà âm trần cassette Toshiba 36000 btu 1 chiều
Model: RAV-360USP-V / RAV360AS8-V
Công suất 36000 BTU
32.500.000 VNĐ
33.900.000 VNĐ
20.750.000 đ
Model : NT-C28R1U16
Loại máy : 1 chiều lạnh 
Công suất : 28.000BTU
Xuất xứ : Malaysia
Giá bán : 20,750,000 VND Đã có VAT
Bảo hành : Chính hãng 24 Tháng cho toàn bộ máy
Khuyến mại : Tặng gói bảo dưỡng miễn phí đình kỳ 02 năm Vận chuyển nội thành hà nội
Liên hệ : 0976 125 181- ĐT: 02436463 453

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại máy/Model NT-C28R1U16
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.2
Btu/h 28,000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 2,650
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 10.4
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER/COP W/W 3.10
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1200/1000/900
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 45/42/36
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 835x835x250
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x310
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1000x1000x100
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 24
Tổng/Gross (Body) kg 30.5
Tịnh/Net (Panel) kg 5.3
Tổng/Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 60
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 825×310×655
Đóng gói/Packing mm 945x435x725
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 45
Tổng/Gross kg 48.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type   R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.4
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/15.9
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 20
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 17~49

 

Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000 btu 1 chiều
Model: NT-C18R1U16
Công suất 18000 BTU
15.650.000 đ
16.600.000 đ
Điều hòa âm trần nagakawa 28000 btu 1 chiều
Model: NT-C28R1U16
Công suất 28000 BTU
20.750.000 đ
21.500.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000 btu 1 chiều NT-C36R1U16
Model: NT-C36R1U16
Công suất 36000 BTU
28.900.000 đ
29.500.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa công suất 50000 btu
Model: NT-C50R1U16
Công suất 50000 BTU
34.100.000 đ
35.400.000 đ
CSKH
02436463453
Kd Online
0985235136
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Ms THƯƠNG
HỖ TRỢ CSKH 1
HỖ TRỢ CSKH 2