Sản Phẩm - Điều hòa âm trần Nagakawa 36000 btu 1 chiều NT-C36R1U16

Hotline

0976 125 181

Trả góp 0%
Sản phẩm mới nhất
Điều hoà âm trần cassette Toshiba 36000 btu 1 chiều
Model: RAV-360USP-V / RAV360AS8-V
Công suất 36000 BTU
29.500.000 VNĐ
29.900.000 VNĐ
Điều hoà âm trần cassette Toshiba 24000 btu 1 chiều nhập khẩu Thái Lan
Model: RAV-240USP-V / RAV-240ASP-V
Công suất 24000 BTU
26.300.000 VNĐ
27.500.000 VNĐ
điều hoà Casper 18000 btu 1 chiều inverter model mới nhất nhập khẩu Thái Lan
Model: TC18IS36
Công suất 18000 BTU
98.500.000 VNĐ
10.600.000 VNĐ
Điều hòa Casper 9000 btu 1 chiều inverter mới nhất
Model: QC-09IS36
Công suất 9000 BTU
5.450.000 VNĐ
5.900.000 VNĐ
Điều hòa Casper 12000 btu 1 chiều inverter cao cấp mới nhất
Model: QC-12IS36
Công suất 12000 BTU
6.500.000 VNĐ
6.900.000 VNĐ
28.900.000 đ

Điều hoà âm trần cassette Nagakawa 36000 btu 1 chiều

Model : NT-C36R1U16

Loại máy : 1 chiều lạnh 
Công suất : 36.000BTU
Xuất xứ : Malaysia
Giá bán : 28,900,000 VNĐ ( Đã có VAT )
Hỗ trợ trả góp 0%, thanh toán bằng quẹt thẻ
Bảo hành : Chính hãng 24 tháng toàn bộ máy
Khuyến mại : Tặng gói bảo dưỡng miễn phí định kỳ 02 năm 
Liên hệ: ĐT 02436 463 453 Hotline 0976125181

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại máy/Model NT-C36R1U16
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 10.6
Btu/h 36,000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 3,600
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 6.8
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER/COP W/W 2.93
Dàn lạnh/ Indoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1500/1200/1050
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 48/45/39
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 835x835x250
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x310
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1000x1000x100
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 27.5
Tổng/Gross (Body) kg 30.5
Tịnh/Net (Panel) kg 5.3
Tổng/Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng/ Outdoor      
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 345~415/3/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 60
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 970×395×805
Đóng gói/Packing mm 1105x495x890
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 68
Tổng/Gross kg 72.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type   R410A
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 2.15
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/15.9
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 30
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 20
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 17~49

 

Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000 btu 1 chiều
Model: NT-C18R1U16
Công suất 18000 BTU
15.650.000 đ
16.600.000 đ
Điều hòa âm trần nagakawa 28000 btu 1 chiều
Model: NT-C28R1U16
Công suất 28000 BTU
20.750.000 đ
21.500.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000 btu 1 chiều NT-C36R1U16
Model: NT-C36R1U16
Công suất 36000 BTU
28.900.000 đ
29.500.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa công suất 50000 btu
Model: NT-C50R1U16
Công suất 50000 BTU
34.100.000 đ
35.400.000 đ
CSKH
02436463453
Kd Online
0985235136
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Ms THƯƠNG
HỖ TRỢ CSKH 1
HỖ TRỢ CSKH 2