Sản Phẩm - Điều hòa âm trần Cassette Mitsubishi Heavy 2 chiều giá rẻ

Hotline

0976 125 181

Trả góp 0%
Sản phẩm mới nhất
Điều hòa Casper 24000 btu 1 chiều ga R32
Model: SC24FS33
Công suất 24000 BTU
12.200.000 VNĐ
13.700.000 VNĐ
Điều hòa Panasonic công suất 12000 btu 1 chiều CU/CS-N12ZKH-8
Model: CU/CS-N12ZKH-8
Công suất 12000 BTU
9.850.000 VNĐ
10.500.000 VNĐ
Điều hòa Midea 9000 btu 1 chiều inverter
Model: MSAGII-10CRDN8
Công suất 9000 BTU
4.950.000 VNĐ
6.000.000 VNĐ
Điều hòa Midea 12000 btu 1 chiều inverter
Model: MSAGII-13CRDN8
Công suất 12000 BTU
6.050.000 VNĐ
7.000.000 VNĐ
Nơi bán điều hòa Midea 18000 btu 1 chiều giá tốt nhất
Model: MSAFII-18CRN8
Công suất 18000 BTU
8.700.000 VNĐ
9.100.000 VNĐ
40.000.000 đ

Điều hòa âm trần Cassette Mitsubishi Heavy 30.300 2 chiều inverter 

Model : dàn ạnh : FDT100VG / dàn nóng FDC90VNP1 (Mặt nạ T-PSA-5AW-E)

Loại máy : 2 chiều inverter
Công suất : 30.300BTU
xuất xứ : Thái lan
Giá : 40,000,000 VND 
Bảo hành : 24 tháng toàn bộ máy 
Khuyến mại : Hotline : 0976 125 181 - ĐT : 02436463453

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DANH MỤC

 

Standard Inverter

Bộ

 

FDT100VG

Dàn lạnh

 

FDT100VG

Dàn nóng

 

FDC90VNP1

Nguồn điện

 

1 Phase 220-240V, 50Hz / 220V, 60Hz

Công suất lạnh (tối thiểu ~ tối đa)

kW

10.0 ( 2.8 ~ 11.2 )

Công suất sưởi (tối thiểu ~ tối đa)

kW

11.2 ( 2.5 ~ 12.5 )

Công suất tiêu thụ

Làm lạnh/Sưởi

kW

2.76 / 2.84

COP

Làm lạnh/Sưởi

 

3.62 / 3.94

Dòng điện khởi động

 

A

5

Dòng điện hoạt động tối đa

21

Độ ồn công suất*

Dàn lạnh**

Làm lạnh/Sưởi

 

dB(A)

63 / 63

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

70 / 70

Độ ồn áp suất*

Dàn lạnh**

Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp)

 

dB(A)

39 / 37 / 31

Sưởi (Cao/T.b/Thấp)

39 / 37 / 31

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

57 / 61

Lưu lượng gió

Dàn lạnh**

Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp)

 

m3/phút

26 / 23 / 17

Sưởi (Cao/T.b/Thấp)

26 / 23 / 17

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

75 / 79

Kích thước

Mặt nạ

 

(cao x rộng x sâu)

 

mm

55 x 950 x 950

Dàn lạnh

298 x 840 x 840

Dàn nóng

845 x 970 x 370

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)

 

kg

30 (25/5)

Dàn nóng

70

Kích cỡ đường ống

Đường lỏng/Đường hơi

Ømm

9.52(3/8”) / 15.88(5/8”)

Độ dài đường ống

m

Tối đa 30

Độ cao chênh lệch

Dàn nóng cao/thấp hơn

m

Tối đa 20/20

Dãy nhiệt độ hoạt động

Làm lạnh

 

0C

-15~46***

Sưởi

-15~20

Mặt nạ

 

T-PSA-5AW-E, T-PSAE-5AW-E

Bộ lọc x số lượng

 

Bộ lọc nhựa x 1 (có thể rửa được)

Hệ điều khiển (tùy chọn)

 

Có dây:RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 / Không dây:RCN-T-5AW-E2

 

Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần Mitsubishi 18000 btu 1 chiều inverter
Model: FDT50YA-W5 / FDC50YNA-W5
Công suất 18000 BTU
26.800.000 đ
27.200.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi 21000 btu 1 chiều inverter
Model: FDT60YA-W5 / FDC60YNA-W5
Công suất 21000 BTU
30.900.000 đ
31.800.000 đ
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 24000 btu 1 chiều
Model: FDT71YA-W5 / FDC71YNA-W5
Công suất 24000 BTU
32.450.000 đ
33.200.000 đ
Điều hòa âm trần Mitsubishi heavy 36000 btu 1 chiều inverter
Model: FDT100YA-W5 / FDC100YNA-W5
Công suất 36000 BTU
39.450.000 đ
40.600.000 đ
CSKH
02436463453
Kd Online
0985235136
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Ms THƯƠNG
HỖ TRỢ CSKH 1
HỖ TRỢ CSKH 2