Sản Phẩm - Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100000 btu 1 chiều inverter

Hotline

0976 125 181

Trả góp 0%
Sản phẩm mới nhất
Điều hoà âm trần cassette Toshiba 36000 btu 1 chiều
Model: RAV-360USP-V / RAV360AS8-V
Công suất 36000 BTU
29.500.000 VNĐ
29.900.000 VNĐ
Điều hoà âm trần cassette Toshiba 24000 btu 1 chiều nhập khẩu Thái Lan
Model: RAV-240USP-V / RAV-240ASP-V
Công suất 24000 BTU
26.300.000 VNĐ
27.500.000 VNĐ
điều hoà Casper 18000 btu 1 chiều inverter model mới nhất nhập khẩu Thái Lan
Model: TC18IS36
Công suất 18000 BTU
98.500.000 VNĐ
10.600.000 VNĐ
Điều hòa Casper 9000 btu 1 chiều inverter mới nhất
Model: QC-09IS36
Công suất 9000 BTU
5.450.000 VNĐ
5.900.000 VNĐ
Điều hòa Casper 12000 btu 1 chiều inverter cao cấp mới nhất
Model: QC-12IS36
Công suất 12000 BTU
6.500.000 VNĐ
6.900.000 VNĐ
62.500.000 đ

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000 btu 1 chiều inverter 

Model : NIP-C100R1M15

Loại máy :  1 chiều lạnh Inverter
Công suất : 100.000 BTU
Xuất xứ :  Malaysia
Giá bán: 62,500,000 VND ( đã có VAT )
Hỗ trợ trả góp 0%, thanh toán bằng quẹt thẻ
Bảo hành : 24 Tháng toàn bộ máy 
Khuyến mại : Tặng gói bảo dưỡng miễn phí định kỳ 02 năm
Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội 
Liên hệ - Hotline : 0976125181 -  ĐT : 02436 463 453

 

Điều hòa tủ đứng công suất lớn của Nagakawa inverter tiết kiệm điện năng, Cửa gió rộng, đảo gió 4 chiều đưa luồng gió lan tỏa đều, Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng, Thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt, Bảng điều khiển từ xa dễ dàng sử dụng, Cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn, Môi chất lạnh phổ biến R410A thân thiện với môi trường.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT Thông số kỹ thuật Đơn vị NIP-C100R1M15
1 Công suất làm việc
(Nhỏ nhất - Lớn nhất)
Làm lạnh Btu/h 100,000
(29,400 - 110,000) 
2 Điện năng tiêu thụ
(Nhỏ nhất - Lớn nhất)
Làm lạnh W 11,000
(2,100 - 14,100)
3 Cường độ dòng điện Làm lạnh A 18.6
(3.6 - 23.8)
4 Nguồn điện Cục trong V/P/Hz 220V/1Ph/50Hz
Cục ngoài V/P/Hz 380V/3Ph/50Hz
5 Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
Cục trong m3/h 4650/4000/3470
Cục ngoài m3/h 10,400
6 Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.664
7 Độ ồn
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
Cục trong dB(A) 60/56/51
Cục ngoài dB(A) 58
8 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1,200×1,860×420
Cục ngoài mm 960×1615×765
9 Khối lượng máy
(tịnh/tổng)
Cục trong kg 140/161
Cục ngoài kg 188/204
10 Môi chất lạnh   R410A
11 Đường kính ống dẫn Lỏng mm Ф12.7
Hơi mm Ф25.4
12 Chiều dài ống dẫn Tối đa m 70
13 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 30

 

Sản phẩm cùng loại
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100000 btu 1 chiều inverter
Model: NIP-C100R1M15
Công suất 100000 BTU
62.500.000 đ
6.550.000 đ
Điều hoà tủ đứng Nagakawa 28000 btu NP-C28R2H21
Model: NP-C28R2H21
Công suất 28000 BTU
19.000.000 đ
20.500.000 đ
Điều hoà Tủ đứng Nagakawa 28000 btu 2 chiều NP-A28DHS
Model: NP-A28DHS
Công suất 28000 BTU
18.500.000 đ
19.000.000 đ
Điều hoà tủ đứng Nagakawa 50000 btu 1 chiều NP-C50R2H21 giá rẻ
Model: NP-C50R2H21
Công suất 50000 BTU
31.500.000 đ
32.500.000 đ
CSKH
02436463453
Kd Online
0985235136
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Ms THƯƠNG
HỖ TRỢ CSKH 1
HỖ TRỢ CSKH 2